City Culture, hệ thống cửa hàng phân phối chuyên phân phối đồ thể thao, đồng hồ, nước hoa chính hãng, chính ngạch, xách tay từ US, UK, Korea, Japan.
giày sneaker

sunglasses

dép
quần áo
túi xách
vali du lịch
nước hoa
đồng hồ
mũ - nón
sale khuyến mãi
thương hiệu

đồ chơi pop mart

phụ kiện

bài viết

gallery

City Culture, hệ thống cửa hàng phân phối chuyên phân phối đồ thể thao, đồng hồ, nước hoa chính hãng, chính ngạch, xách tay từ US, UK, Korea, Japan.
Tin tức

Từ A - Z các thuật ngữ trong Pickleball dành cho người mới

Đăng lúc: 25 tháng 7, 2025
City Culture, hệ thống cửa hàng phân phối chuyên phân phối đồ thể thao, đồng hồ, nước hoa chính hãng, chính ngạch, xách tay từ US, UK, Korea, Japan.Khám phá trọn bộ thuật ngữ trong Pickleball từ A đến Z dành cho người mới bắt đầu. Hiểu đúng ngôn ngữ trên sân giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin thi đấu hơn City Culture, hệ thống cửa hàng phân phối chuyên phân phối đồ thể thao, đồng hồ, nước hoa chính hãng, chính ngạch, xách tay từ US, UK, Korea, Japan.

Chắc hẳn khi mới làm quen với Pickleball, bạn đã từng nghe những thuật ngữ như “Dink”, “Kitchen” hay “Third Shot Drop” mà chưa hiểu rõ ý nghĩa? Đừng lo, bạn không đơn độc đâu. Giống như bất kỳ môn thể thao nào, Pickleball cũng có “ngôn ngữ riêng”. Và việc nắm vững các thuật ngữ trong Pickleball không chỉ giúp bạn hiểu luật chơi dễ dàng hơn, mà còn giao tiếp tự tin và thi đấu hiệu quả hơn trên sân. Trong bài viết này, Minhshop sẽ cùng bạn khám phá trọn bộ thuật ngữ trong Pickleball từ A đến Z phù hợp cho những ai mới bắt đầu hành trình với bộ môn thú vị này.

Từ A - Z các thuật ngữ trong Pickleball dành cho người mới
Từ A - Z các thuật ngữ trong Pickleball dành cho người mới

1. Tầm quan trọng của việc hiểu các thuật ngữ trong Pickleball

Việc thành thạo các thuật ngữ trong Pickleball không chỉ giúp bạn chơi đúng luật mà còn mở ra cánh cửa để cải thiện trình độ nhanh chóng. Khi hiểu rõ các khái niệm như “khu vực không được volley” (non-volley zone), “giao bóng lỗi”, hay “vị trí phát bóng”, bạn sẽ biết cách xử lý từng pha bóng đúng quy định và tránh những lỗi cơ bản thường gặp ở người mới.

Trong các trận đánh đôi, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ lại càng quan trọng hơn. Những cụm từ như “yours” (bóng của bạn), “mine” (bóng của tôi), hay “switch” (đổi chỗ) tưởng chừng đơn giản nhưng lại là chìa khóa để phối hợp nhịp nhàng với đồng đội. Khi bạn và người đánh cặp cùng “nói chung một ngôn ngữ”, chiến thuật được triển khai trơn tru hơn rất nhiều.

Không chỉ dừng lại ở việc hiểu luật hay giao tiếp hiệu quả, việc nắm vững các thuật ngữ như forehand, backhand, lob, dropshot cũng giúp bạn đọc tình huống nhanh hơn và chọn đúng kỹ thuật cần dùng. Qua đó, bạn không chỉ chơi đúng mà còn chơi hay, dù là ở sân tập hay các giải đấu bán chuyên.

Các thuật ngữ trong Pickleball giúp bạn giao tiếp hiệu quả 
Các thuật ngữ trong Pickleball giúp bạn giao tiếp hiệu quả 

Xem thêm:

2. Tổng hợp các thuật ngữ trong Pickleball

Bước đầu làm quen với Pickleball, nhiều người thường cảm thấy “choáng ngợp” trước hệ thống thuật ngữ chuyên môn trong bộ môn này. Tuy nhiên, khi bạn nắm vững những khái niệm cơ bản và hiểu rõ ý nghĩa đằng sau từng từ, trận đấu sẽ trở nên mạch lạc, dễ theo dõi và thú vị hơn rất nhiều. Dưới đây là hệ thống thuật ngữ trong Pickleball được chia thành 3 nhóm chính mà người mới cần đặc biệt lưu ý:

2.1. Thuật ngữ Pickleball về kỹ thuật chơi

Khi tham gia vào môn thể thao pickleball, việc nắm rõ các thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật chơi là vô cùng quan trọng. Các thuật ngữ này không chỉ giúp người chơi hiểu rõ hơn về cách thức thi đấu mà còn cải thiện kỹ năng và chiến thuật của họ. Một số thuật ngữ trong Pickleball phổ biến bao gồm:

  • Thuật ngữ về khu vực và luật sân trong Pickleball

- Non-Volley Zone (NVZ) / Kitchen - Khu vực cấm volley (hay còn gọi là “kitchen”): Đây là khu vực nằm ngay sát lưới, rộng 2,13m tính từ lưới về mỗi bên sân. Trong khu vực này, người chơi không được phép đánh bóng trên không (volley), tức là không được đập bóng khi bóng chưa kịp chạm đất.

Non-Volley Zone trong Pickleball 
Non-Volley Zone trong Pickleball 

- Baseline: Là đường kẻ chạy song song với lưới ở cuối mỗi bên sân. Người chơi thường đứng sau đường này khi giao bóng hoặc khi phòng thủ các cú đánh sâu từ đối thủ.

- Sideline: Là hai đường chạy dọc hai bên sân, đánh dấu ranh giới chiều rộng của sân đấu. Nếu bóng bay ra ngoài sideline, sẽ được tính là ra ngoài (out).

- Serve: Là cú đánh đầu tiên để bắt đầu mỗi pha bóng. Người chơi phải giao bóng chéo sân, từ phần baseline bên phải sang vùng giao bóng đối diện, vượt qua lưới và không được rơi vào khu vực Non-Volley Zone.

- First Serve: Trong đánh đôi, mỗi đội có 2 lượt giao bóng trước khi nhường quyền cho đối thủ. Tuy nhiên, trong một ván mới, đội giao bóng đầu chỉ có 1 lượt giao (do luật ưu tiên công bằng), nên lượt đầu tiên gọi là First Serve.

- Second Serve: Lượt giao bóng thứ hai. Khi đội bạn chơi đánh đôi và người giao bóng đầu tiên mất lượt (lỗi), người còn lại trong đội sẽ được thực hiện lượt giao tiếp theo – gọi là Second Serve.

- Receiver: Là người đứng chéo sân đối diện với người giao bóng, có nhiệm vụ đón cú giao bóng đầu tiên. Người này phải đứng đúng khu vực và không được di chuyển quá sớm trước khi bóng được đánh.

- Service Area - Vùng giao bóng: Service Area là khu vực trên sân mà quả giao bóng phải rơi vào sau khi được đánh đi. Mỗi bên sân được chia thành hai ô giao bóng bên trái và bên phải. Khi giao bóng, người chơi phải đánh chéo sân sao cho bóng rơi vào đúng ô giao bóng đối diện (bên trái giao sang bên phải và ngược lại).

  • Kỹ thuật đánh bóng 

- Backswing - Vung vợt chuẩn bị: Là chuyển động đưa vợt ra sau trước khi đánh bóng. Đây là bước đệm quan trọng giúp người chơi tạo lực cho cú đánh.

- Groundstroke - Đánh sau khi bóng nảy: Là cú đánh sau khi bóng đã chạm đất một lần. Groundstroke thường được thực hiện từ vị trí cuối sân (baseline) để giữ nhịp trận đấu và đưa bóng sâu về phía đối thủ.

- Volley - Đánh bóng trên không: Cú đánh thực hiện trước khi bóng chạm đất, thường khi đứng gần lưới. Lưu ý là không được thực hiện volley khi đang đứng trong vùng kitchen (Non-Volley Zone).

- Drive: Là cú đánh mạnh, thẳng, thấp và nhanh, nhằm đẩy bóng sâu về phía sân đối phương, tạo áp lực khiến đối thủ khó phản ứng kịp.

- Drop Shot: Là cú đánh nhẹ, chính xác, khiến bóng rơi sát lưới và không bật cao, buộc đối thủ phải di chuyển lên nhanh để cứu bóng. Đây là một thuật ngữ Pickleball quan trọng giúp thay đổi nhịp độ trận đấu.

- Dink: Dink là cú đánh rất nhẹ, thấp và ngắn, thường thực hiện từ sát lưới và khiến bóng rơi vào vùng kitchen. Dink giúp bạn kiểm soát trận đấu và “dụ” đối thủ mắc sai lầm.

Cú đánh Drink khi chơi Pickleball 
Cú đánh Drink khi chơi Pickleball 

- Lob: Là cú đánh cao và sâu, vượt qua đầu đối thủ, khiến họ phải lùi về phòng thủ. Lob thường được dùng khi đối thủ đứng quá gần lưới.

- Smash: Là cú đập mạnh bóng từ trên cao xuống, tương tự như cú đập trong cầu lông. Smash có khả năng kết thúc điểm rất nhanh nếu thực hiện đúng lúc.

- Flick: Flick là cú đánh bất ngờ và linh hoạt, chủ yếu sử dụng cổ tay để đổi hướng bóng nhanh, gây khó chịu cho đối phương. Đây là một trong những thuật ngữ Pickleball mang tính chiến thuật cao.

- Approach Shot: Cú đánh được thực hiện khi người chơi đang di chuyển lên gần lưới, thường để chuẩn bị cho một cú volley tiếp theo. Đây là một phần trong chiến thuật tấn công chủ động.

- Drop Spin: Là sự kết hợp giữa cú drop shot và spin (xoáy), tạo ra một cú đánh nhẹ, rơi sát lưới và có độ xoáy, khiến bóng bật thấp và khó trả.

- Spin: Là kỹ thuật đánh khiến bóng xoáy ngang, xoáy lên hoặc xoáy xuống, làm bóng đi theo quỹ đạo khó lường và gây khó khăn cho đối thủ.

- Down the Line: Cú đánh theo hướng song song với đường biên dọc, nhắm vào phần sân phía cuối lưới của đối phương. Cú đánh này thường bất ngờ và khó đỡ nếu chính xác.

- Overhead: Là cú đánh từ trên cao, phía trên đầu, thường là cú smash mạnh, dùng để kết thúc điểm hoặc phản đòn các cú lob của đối thủ.

  • Cách đánh theo tay thuận / không thuận

- Forehand - Cú đánh tay thuận: Đây là cú đánh mà bạn xoay người sao cho lòng bàn tay cầm vợt hướng về phía trước, giống như cách bạn vung vợt vẫy chào ai đó.

- Backhand - Cú đánh tay nghịch: Cú backhand được thực hiện khi mu bàn tay hướng về phía trước, trái ngược với forehand.
Lưu ý: Với người thuận tay phải, backhand là cú đánh bên trái người bạn. Đây là một trong những thuật ngữ trong Pickleball mà người mới nên luyện tập nhiều vì ban đầu dễ bị yếu hoặc mất kiểm soát.

Cú đánh nghịch tay - backhand 
Cú đánh nghịch tay - backhand 
  • Kỹ thuật phòng thủ / điều khiển bóng 

- Block: Kỹ thuật block dùng để đỡ lại cú đánh mạnh của đối thủ (thường là volley hoặc smash). Thay vì phản công, người chơi chỉ đưa vợt ra và hấp thụ lực bóng, giúp bóng đi chậm và rơi gần lưới, tạo thời gian cho bản thân lấy lại vị trí.

- Carry: Là khi bạn đánh bóng mà giữ bóng trên mặt vợt quá lâu hoặc kéo bóng theo một chuyển động dài, thay vì đánh dứt khoát. Trong luật Pickleball, carry bị coi là lỗi kỹ thuật, vì nó làm sai lệch quỹ đạo bóng.

  • Kỹ thuật di chuyển (Footwork)

- Footwork: Là tổng hợp các cách di chuyển chân sao cho cân bằng, nhanh nhẹn, linh hoạt để luôn vào đúng vị trí đón bóng. Footwork tốt giúp bạn chơi hiệu quả mà không tốn quá nhiều sức.

- Pivot: Là động tác xoay người bằng cách giữ nguyên một chân trụ, chân còn lại xoay theo để đổi hướng hoặc chuẩn bị cho cú đánh. Pivot giúp bạn di chuyển mượt mà mà không bị mất thăng bằng.

- Split Step: Đây là động tác nhảy nhẹ tách hai chân ra trước khi đối thủ đánh bóng, giúp bạn chuẩn bị tư thế phản ứng nhanh, giống như tư thế chờ trong cầu lông hoặc quần vợt.

- Shuffle Step: Là kiểu bước kéo chân từng bên khi bạn cần di chuyển sang trái hoặc phải mà vẫn giữ hướng người đối mặt với lưới. Shuffle giúp giữ cân bằng và sẵn sàng cho cú volley.

- Drop Step: Khi đối thủ đánh lob, bạn cần lùi nhanh ra sau. Drop Step là động tác bước một chân về sau và quay người cùng lúc, cho phép bạn lùi nhanh mà không xoay lưng về phía lưới.

- Crossover Step: Là động tác bạn bắt chéo chân để di chuyển nhanh và xa hơn, thường dùng khi đón bóng ở hai biên hoặc từ baseline lên lưới. Crossover giúp tăng tốc độ nhưng đòi hỏi phải luyện tập để không bị mất thăng bằng.

- Backpedal: Là kiểu bước lùi nhỏ, nhanh liên tiếp, thường dùng khi bạn cần lùi lại để đón bóng nhưng vẫn giữ được tư thế đánh. So với Drop Step, backpedal không đổi hướng cơ thể nhiều

- Lateral Movement: Là kỹ thuật di chuyển ngang sân bằng các bước nhỏ để giữ khoảng cách hợp lý với bóng và đối thủ. Đây là một phần quan trọng trong phòng thủ và giữ vị trí tốt trong đánh đôi.

2.2. Những thuật ngữ về điểm số trong Pickleball

Điểm số trong pickleball có những quy tắc riêng biệt mà người chơi cần phải hiểu rõ để có thể theo dõi và tính toán điểm số trong trận đấu. Một số thuật ngữ trong Pickleball quan trọng bao gồm:

- Chuỗi đánh (Rally): Là chuỗi các lần qua lại của trái bóng giữa hai bên, bắt đầu từ cú giao bóng cho đến khi một bên phạm lỗi hoặc ghi điểm. Ví dụ: Một rally có thể kéo dài 5–6 lần đánh trước khi bóng rơi ra ngoài hoặc chạm lưới.

- Chuyển lượt (Side-Out): Khi bên giao bóng phạm lỗi, họ mất quyền giao bóng và đối phương sẽ nhận lượt giao bóng. Trong đánh đôi, cả hai người trong một đội đều được giao bóng trước khi chuyển lượt sang đội kia (trừ ván đầu tiên).

- Quy tắc 2 lần chạm (Double Bounce Rule): Sau cú giao bóng, cả hai bên đều phải để bóng nảy một lần trên sân trước khi đánh trả. Điều này ngăn người chơi lên lưới ngay sau cú giao bóng và giữ cho trận đấu cân bằng hơn.

Quy tắc 2 lần chạm trong Pickleball
Quy tắc 2 lần chạm trong Pickleball

- Trả giao bóng (Return of Serve): Là cú đánh trả lại sau khi đối phương giao bóng. Bóng phải đập đất ít nhất một lần trước khi bạn được đánh trả. Nếu bạn bắt bóng trước khi nó chạm sân, sẽ bị tính là lỗi.

- Bóng trong cuộc (Ball In Play): Khoảnh khắc từ khi bóng được giao cho đến khi điểm kết thúc (do lỗi, ghi điểm, hoặc bóng ra ngoài). Trong thời gian bóng còn trong cuộc, mọi hành động đều phải đúng luật.

- Bóng sống (Live Ball): Chỉ những quả bóng đang trong trạng thái thi đấu hợp lệ, bạn có thể đánh và ghi điểm. Khác với “dead ball” là khi bóng đã ra ngoài hoặc phạm lỗi.

- Bóng chết (Dead Ball): Khi quả bóng đã ra ngoài, lỗi kỹ thuật xảy ra, hoặc trận đấu bị gián đoạn, thì bóng sẽ không còn hợp lệ để chơi. Khi trọng tài thổi còi hoặc hô “fault” thì bóng lập tức trở thành dead ball.

- Điểm kết thúc trận đấu (Match Point): Là điểm số quyết định chiến thắng trận đấu. Ví dụ: Trong ván đấu tới 11 điểm, nếu đội bạn đang dẫn 10–9 và ghi thêm một điểm nữa, đó chính là match point.

- Phán đoán đường (Line Call): Là quyết định xem bóng có chạm vào vạch biên hay không. Trong Pickleball, bóng chạm vạch vẫn được tính là hợp lệ. Người chơi thường phải tự phán đoán và trung thực nếu không có trọng tài.

2.3. Thuật ngữ Pickleball về các lỗi, cảnh cáo và phạt

Khi tham gia vào bất kỳ môn thể thao nào, việc hiểu rõ các lỗi và hình phạt là rất quan trọng để tránh vi phạm và đảm bảo tính công bằng trong trò chơi. Trong pickleball, một số thuật ngữ liên quan đến lỗi và cảnh cáo bao gồm:

- Lỗi đánh bóng ngoài (Out): Khi bóng bay ra ngoài ranh giới quy định của sân, kể cả là vượt qua đường baseline, sideline hoặc bay vào khu vực “non-volley zone” (khi không được phép), thì được tính là lỗi “Out”.

- Lỗi kỹ thuật (Technical Foul): Là lỗi không liên quan trực tiếp đến pha đánh bóng, mà xuất phát từ hành vi phi thể thao hoặc vi phạm quy định trong trận đấu, ví dụ như: Cãi vã với trọng tài, có hành vi không tôn trọng người chơi khác,... Những hành động này có thể bị trừ điểm hoặc mất quyền giao bóng.

- Cảnh báo lỗi kỹ thuật (Technical Warning): Là lời cảnh báo chính thức từ trọng tài khi người chơi vi phạm lần đầu, nhằm nhắc nhở trước khi ra hình phạt nghiêm trọng hơn (Technical Foul). Nếu tiếp tục vi phạm, người chơi sẽ bị phạt nặng hơn.

- Cảnh báo bằng lời nói (Verbal Warning): Không chính thức ghi trong luật nhưng rất thường gặp. Trọng tài sử dụng lời nhắc nhở nhẹ nhàng bằng miệng để ngăn chặn những hành vi không phù hợp ngay từ đầu, ví dụ như: kêu to gây mất tập trung, đập vợt, thái độ không đúng mực,... Nếu vẫn tiếp diễn, sẽ bị Technical Warning hoặc Foul.

Lỗi đánh bóng ngoài trong chơi Pickleball
Lỗi đánh bóng ngoài trong chơi Pickleball

- Gây xao nhãng (Distraction): Là bất kỳ hành động nào làm mất tập trung cho đối thủ trong lúc bóng còn đang thi đấu.
- Lỗi tác phong (Ejection): Đây là mức phạt nặng, khi người chơi có hành vi không đúng mực và bị yêu cầu rời khỏi trận đấu.
- Trục xuất (Expulsion): Mức phạt nghiêm trọng hơn cả Ejection. Khi người chơi có hành vi vi phạm cực kỳ nghiêm trọng (bạo lực, xúc phạm nhân phẩm…), họ sẽ bị: cấm thi đấu trong toàn bộ giải hoặc có thể bị cấm thi đấu trong tương lai tuỳ mức độ.

- Bỏ cuộc (Forfeit): Khi một đội hoặc cá nhân tự ý rút lui hoặc từ chối tiếp tục trận đấu, dù vì chấn thương, mệt mỏi hay bất kỳ lý do nào. Đối thủ sẽ được xử thắng, kể cả khi trận chưa kết thúc.

- Lỗi ngoài ý muốn (Hinder): Là tình huống một yếu tố ngoài tầm kiểm soát của người chơi gây cản trở trận đấu, ví dụ: bóng từ sân bên cạnh lăn sang, trẻ em chạy qua sân đấu,...Trọng tài có thể cho đánh lại pha bóng nếu thấy hợp lý.

- Đánh lại (Replay): Là tình huống trọng tài quyết định cho thi đấu lại một pha bóng, vì lý do khách quan: tranh cãi không rõ ràng, hinder xảy ra, không xác định được bóng “in” hay “out”,...Replay giúp đảm bảo công bằng và tinh thần thể thao.

Hy vọng qua danh sách Từ A - Z các thuật ngữ trong Pickleball dành cho người mới, bạn đã có được nền tảng kiến thức vững chắc để tự tin bước vào sân đấu. Việc nắm rõ các thuật ngữ không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ thuật mà còn nâng cao tư duy chiến thuật và khả năng phối hợp với đồng đội. Đừng quên theo dõi Minhshop để cập nhật thêm nhiều bài hướng dẫn, mẹo hay và mẫu giày Pickleball thoải mái, thời trang mới nhất hiện tại.

Góc cảnh báo!

Hàng giả, hàng nhái không chỉ là một sự lừa dối mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với sức khỏe và trải nghiệm của người dùng. 

Một đôi kính kém chất lượng có thể ảnh hướng trực tiếp đến mắt, một chai nước hoa pha tạp chất có thể gây kích ứng da hay một đôi giày fake sẽ khiến mỗi bước chân trở nên khó chịu,... Không những tổn thất về tiền bạc, việc mất đi sự an toàn và niềm tin mới là điều thực sự đáng lo. 

Vì vậy, là một người tiêu dùng thông thái hãy kiểm tra kỹ nguồn gốc sản phẩm và chỉ lựa chọn những địa chỉ uy tín để bảo vệ bản thân trước những việc không đáng có.

CỬA HÀNG MINHSHOP

----------------------

Bạn cần tư vấn thêm thông tin liên hệ ngay: 

Minhshop.vn

🏠 Địa chỉ: 60/18 Vạn kiếp Phường 3 Quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh

📞 Số điện thoại: 0346.75.75.75

 --------------------

Theo dõi Minhshop tại các kênh socials: 

Website: minhshop.vn 

Fanpage:  Minhshop.vn

Instagram:  Minhshop.vn

Email: support@minhshop.vn

Design by HubCom © Cityculture 2024. All rights reserved